Général
Domicile
Extérieur
| # | Equipe | Pts | J | G | N | P | BP | GA | DIF | Forme |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sanna Khanh Hoa
|
12 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 |
G
G
G
P
G
|
| 2 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
11 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 |
G
G
N
G
N
|
| 3 |
Bình Phước
|
11 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 |
N
G
G
G
N
|
| 4 |
Bắc Ninh
|
9 | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 |
N
G
N
G
N
|
| 5 |
Than Quang Ninh
|
9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 |
G
P
G
P
G
|
| 6 |
Binh Dinh
|
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 |
G
P
G
N
P
|
| 7 |
PVF-Công An Nhân Dân U21
|
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 |
P
G
N
G
P
|
| 8 |
Gia Định
|
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 |
G
P
P
N
N
|
| 9 |
Đại Học Văn Hiến
|
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 |
P
G
P
N
P
|
| 10 |
Long An
|
3 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 |
P
P
P
G
P
|
| 11 |
Dong Thap
|
2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 |
P
P
N
P
N
|
| 12 |
Ho Chi Minh City II
|
2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 |
P
P
P
N
N
|
G
Victoire
N
Match nul
P
Défaite
Qualification/Relégation
Promotion
Barrage de promotion
Relégation
Classement buteurs V-League 2 2025/2026
| # | Joueur | Equipe | Buts | Penalties |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thanh Phong Lê
|
Binh Dinh
|
4 | 2 |
| 2 |
Tháileon de Santana Santos
|
Binh Dinh
|
3 | 0 |
| 3 |
Văn Kiên Chu
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
2 | 0 |
| 4 |
Tự Nhân Lưu
|
Bình Phước
|
2 | 0 |
| 5 |
Nguyễn Hải Huy
|
Bắc Ninh
|
2 | 0 |
| 6 |
Trần Minh Vương
|
Bình Phước
|
2 | 0 |
| 7 |
Zan Nguyen
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
| 8 |
Võ Ngọc Đức
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
| 9 |
Nguyễn Đoàn Duy Anh
|
Sanna Khanh Hoa
|
1 | 0 |
| 10 |
Nguyễn Anh Tài
|
Long An
|
1 | 0 |
| 11 |
Văn Nguyễn
|
Bắc Ninh
|
1 | 0 |
| 12 |
Nguyễn Công Thành
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
| 13 |
Ngọc Toàn Nguyễn
|
Binh Dinh
|
1 | 0 |
| 14 |
Nguyễn Hạ Long
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
| 15 |
Lâm Anh Quang
|
Gia Định
|
1 | 0 |
Classements de V-League 2, générale, domicile, extérieur, buteurs, passeurs pour la saison 2025/2026 (Vietnam), classement V-League 2 mis a jour chaque journée de championnat.
